MỘT SỐ HÌNH ẢNH VỀ XE PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG TƯỚI CÂY 14 KHỐI ISUZU FVZ34QE4A

Hình ảnh chụp phía trước xe phun nước 14 khối

Hình ảnh chụp phía sau xe phun nước 14 khối

Hệ thống phun nước tưới cây áp lực tầm cao – xa 25 đến 30 mét
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
XE Ô TÔ XI TÉC PHUN NƯỚC ISUZU FVZ34QE4A – 14M3
| Model xe cơ sở | ISUZU FVZ34QE4A | ||
| Công thức bánh xe | 6×4 | ||
| Trọng lượng(*) | Tải trọng theo thiết kế (kg) | 14.000 | |
| Trọng lượng không tải (kg) | 9.805 | ||
| Tổng trọng lượng (kg) | 24.000 | ||
| Kích thước (*) | Kích thước tổng thể | Chiều dài (mm) | 8.410 |
| Chiều rộng (mm) | 2.490 | ||
| Chiều cao (mm) | 3.320 | ||
| Chiều dài cơ sở (mm) | 4115+1370 | ||
| Cấu hình xe
|
Cabin
|
Loại cabin | Cabin tiêu chuẩn |
| Động cơ | Model | 6HK1E4SC, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
| Công suất/dung tích xylanh (kw/cm3) | 206/7.790 | ||
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro IV | ||
| Lốp | Quy cách lốp | 11.00 R20 | |
| Số lốp | 10 + 1 | ||
| * Xitéc
– Kích thước bao ngoài thân xitéc (dài x rộng x cao): 4900/4660x2380x1580 mm. (*) – Dung tích chứa: 14000 Lít (*) – Chiều dày thân / đầu xitéc: 4mm/5mm – Vật liệu chế tạo: Thép SS400 * Bơm nước: – Nhãn hiệu, số loại : 80QZF-60/90N – Công suất bơm : 22,2 (kw) – Lưu lượng bơm: 60 m3 /h ; cột áp 90 (m) * Súng phun, péc phun Ø60 – Xuất xứ : Trung Quốc – Hộp trích công suất : Theo xe cơ sở * Phương pháp nạp, phun tưới nước : – Nạp : Nước được nạp vào bình thông qua bơm lắp đặt sẵn trên xe. – Phun,tưới : Thông qua áp lực bơm tới súng phun, đầu phun Ghi chú : Súng phun sử dụng khi cần phun nước cho không gian rộng hoặc cao và khi ô tô ở trạng thái dừng, đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. |
|||

















