| Thông số |
Đơn vị |
Mô tả |
| Model xe |
01 |
CSC5315GSS3 |
| Model satxi |
|
EQ1310GD5DJ |
| Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
11380×2490×3120 |
| Tổng trọng |
kg |
30.000 |
| Tự trọng |
12.250 |
| Tải trọng |
17.600 |
| Chiều dài cơ sở |
mm |
1950+4600+1350 |
| Vệt bánh xe trước/ sau |
mm |
2040/1860 |
| Động cơ |
Model |
YC6L310-50, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp |
| Công suất |
228/2200 (kw/vòng/phút) |
| Tốc độ cực đại |
km/h |
90 |
| Hộp số |
Model |
12JS160TA |
| Loại |
Cơ khí, 12 số tiến – 2 số lùi |
| Lốp |
11.00R20 |
Dung tích thùng dầu |
410 lít |
| Công thức bánh |
8×4 |
| Trục |
4 |
Hệ thống điện |
24V |
| Hệ thống điều khiển |
Thủy lực |
Số người cho phép chở |
2 |
| Phụ kiện khác |
Lốp dự phòng, 01 bộ phụ tùng tiêu chuẩn |
| Phần chuyên dụng |
Xi téc |
Dung tích |
17.6m3 (17.600 lít) |
| KÍch thước bao xi téc (mm) |
8000/7700 x 2200 x 1300 |
| Tuyến hình téc |
E-líp |
| Vật liệu chế tạo |
Thép cacbon chất lượng cao, thép dày 4mm. |
| Phụ kiện |
Hệ thống phun rửa đường |
02 pép phun dạng mỏ vịt đặt phía trước cabin, có thể điều chỉnh được góc phun. |
| Hệ thống tưới cây |
02 pép phun dạng hoa sen, 02 pép phun dạng tia đặt phía đuôi xe. 01 súng phun cao áp quay 360 độ, có thể điều chỉnh phun xa – gần đặt trên sàn công tác phía đuôi xe. |
| Cấp nước cứu hỏa |
01 họng chờ cấp nước cứu hỏa theo tiêu chuẩn quốc tế. |
| Bơm nước |
Loại bơm |
Weilong |
| Công suất |
22kw |
| Lưu lượng/vòng quay |
60m3/h tại 1180 vòng/phút |
| Cột áp cao |
90m |
| Khác |
02 ống dẫn nước có tích hợp khớp nối nhanh dùng để hút nước từ ngoài vào xe thông qua hệ thống bơm đặt trên xe. |