Skip to main content
0931.222.686
Tư vấn bán hàng
Đc: 40 Ngô Gia Tự, LB, HN.
Mở cửa: 8:00 - 17:30
Danh Mục Sản Phẩm

Xe phun nước 17 khối Howo 4 chân rửa đường tưới cây

Liên hệ

  • Loại phương tiện: Ô tô xi téc phun nước
  • Nhãn hiệu: Howo
  • Khối lượng toàn bộ: 30000 kg
  • Khối lượng bản thân: 12870 kg
  • Khối lượng hàng chuyên chở: 17000 kg
  • Kích thước lốp: 12R22.5
  • Kích thước tổng thể: 12100 x 2500 x 3150 mm

    Yêu cầu báo giá

    Điện thoại

    GIỚI THIỆU MỘT VÀI HÌNH ẢNH VỀ XE PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG TƯỚI CÂY 17 KHỐI HOWO 4 CHÂN

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE PHUN NƯỚC

    XE CHUYÊN DÙNG NX 8X4 XI TÉC PHUN NƯỚC 17M3
    Kiểu loại xe
    Loại phương tiện (Vehicle’s type) Ô TÔ XI TÉC PHUN NƯỚC(RỬA ĐƯỜNG)
    Nhãn hiệu (Trade mark) CNHTC
    Mã kiểu loại (Model code) SGZ5316GPSZZ5T5
    Công thức bánh xe (Drive configuration) 8×4
    Khối lượng (mass) (*)
    Khối lượng bản thân (Kerb mass) (kg) 12870
    Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép lớn nhất (Max. pay mass: Designed/Authorized) (kg) 17000
    Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/cho phép lớn nhất (Max. total mass: Designed/Authorized) (kg) 30000
    Khối lượng kéo theo TK lớn nhất/cho phép lớn nhất (Max. towed mass:Designed/Authorized) (kg)
    Số người cho phép chở, kể cả người lái (Passenger capacity including driver) ( người) 02 người  (130 kg)
    Kích thước (Dimensions) (*)
    Kích thước bao : Dài x Rộng x Cao (Overall dimensions: L x W x H) (mm) 12100x2500x3150
    Kích thước lòng thùng xe/bao ngoài xi téc  (Inside dimensions of cargo deck/outside of tank ) (mm) 8300x2100x1300
    Khoảng cách trục (Wheel space) (mm) 1950+5100+1400
    Vết bánh xe trước (Front track) (mm) 2041
    Vết bánh xe sau (Rear track) (mm) 1860
    Động cơ (Engine)
    Ký hiệu, loại động cơ (Engine model, engine type) MC07H.35-50 ( 350Hp) 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có tăng áp
    Loại nhiên liệu (Fuel) Diesel
    Thể tích làm việc (Displacement) (cm3) 7360
    Công suất lớn nhất của động cơ/ tốc độ quay(Max. engine output/rpm) (kW/rpm) 257/2200
    Tiêu chuẩn khí thải (Emission standard) EURO 5
    Hệ thống truyền lực và chuyển động (Transmission system) (*)
    Loại/dẫn động ly hợp (Type/actuation of clutch) Ma sát/Thủy lực trợ lực khí nén
    Ký hiệu/loại/số cấp tiến-lùi/điều khiển hộp số (model/type/number of forward-backward speed/control of  gearbox): HW13709XSTC/Cơ khí / 09 tiến-01 lùi/ Cơ khí
    Vị trí cầu chủ động (Position of drive axles):   TRỤC 3+4
    Cầu trước (Front axle ) HF VGD71/ 7,1 tấn
    Cầu sau (Rear axle) Cầu láp MAN,MCJ13JG/ 13 tấn, tỷ số truyền 4.63
    Lốp (Tyre) 12R22.5, lốp bố thép
    Hệ thống treo (Suspension system)
    Hệ thống treo trước (Front suspension system) Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đa lá, có giảm chấn thủy lực, có thanh cân bằng, số lá nhíp 11 lá
    Hệ thống treo sau (Behide  suspension system) Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đa lá, có thanh cân bằng, số lá nhíp 12 lá
    Hệ thống lái (Steering system)
    Ký hiệu (model) SINOTRUK
    Loại cơ cấu lái (type) Trục vít – ê cu bi
    Trợ lực (powered) Cơ khí trợ lực thủy lực
    Hệ thống phanh (Brake system)
    Hệ thống phanh chính (Type of braking system ): Khí nén
    Loại cơ cấu phanh (service brake) Tang trống
    Thân xe (Body)
    Cabin Đầu thấp, có 01 giường nằm
    Loại thân xe (type of body work) Khung xe chịu lực, ca bin lật
    Loại dây đai an toàn cho người lái (type of driver’s seatbelt) Dây đai 3 điểm
    Thiết bị chuyên dùng (Special equipments) (*)
    Loại thiết bị chuyên dùng (Equipments type) Xi téc chứa nước và hệ thống phun nước rửa đường ở trước và sau
    Đơn vị sản xuất (Manufacturer)
    Thể tích, quy cách (Volume, specification) Thể tích xi téc 17m3, Vật liệu: Thép Q235, Độ dày đầu bồn/ bồn/ vách ngăn: 3/3/3 mm.Có vòi xịt phía trước, vòi xịt phía sau, bệ vận hành phía sau, vòi xịt bên hông, súng phun nước cao áp
    Hệ thống thủy lực (Hydraulic system)
    Khác (Others)
    Khác
    Màu sắc (Colour) Màu sắc tùy chọn (xanh/nâu)
    Loại ắc quy/Điện áp-Dung lượng (Type of Battery/Voltage-capacity) Chì Axit / Ắc quy 2 x 12V/165ah.
    Dung tích thùng dầu (Fuel tank capacity) 400L làm bằng hợp kim nhôm, có nắp bảo vệ thùng dầu
    Tiêu hao nhiên liệu (lít/100km) (Fuel consumption) Tùy theo cung đường và tải trọng
    GHI CHÚ: Bảng thông số kỹ thuật trên là dự kiến. Thống số chính xác dựa theo ” Giấy Chứng Nhận An Toàn Kỹ Thuật Và Bảo Vệ Môi Trường” của xe. Mục đánh dấu (*) là mục có thể thay đổi tuỳ theo thông số khi nhập về !