GIỚI THIỆU VỀ XE XI TÉC PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG TƯỚI CÂY DONGFENG 5 CHÂN 20 KHỐI
Xe phun nước rửa đường tưới cây Dongfeng 20 khối được thiết kế trên nền xe tải Dongfeng 5 chân (10×4) động cơ 350PS tiêu chuẩn khí thải Euro 5 thân thiện với môi trường. Xe phun nước rửa đường tưới cây Dongfeng 20 khối được nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc đảm bảo chất lượng.

Thiết kế bồn xi téc chứa nước dung tích 20 khối (20m3) được làm hoàn toàn bằng thép carbon Q235 có độ dày 4mm đảm bảo không bị han rỉ, oxi hóa, bền bỉ, chắc chắn và thời gian sử dụng lâu dài.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Ô TÔ XI TÉC PHUN NƯỚC 20 KHỐI DONGFENG 5 CHÂN
|
Tên thiết bị |
Xe phun nước 20 Khối |
| Nhãn hiệu |
DONGFENG |
| Model |
CSC5420GSS5 |
| Thông số chung |
|
| Trọng lượng bản thân |
13.870 kG |
| Tải trọng cho phép chở |
20.000 kG |
| Số người cho phép chở |
2 người |
| Trọng lượng toàn bộ |
34.000 kG |
| Kích thước xe : D x R x C |
11.970×2.500×3.100 mm |
| Kích thước lọt lòng xi téc |
8.350/8.050 x 2.200 x 1.420 mm |
| Khoảng cách trục |
1.950+3.530+1.310+1.310 mm |
| Vết bánh xe trước / sau |
2040/1.860 mm |
| Số trục |
5 |
| Công thức bánh xe |
10×4 |
| Loại nhiên liệu |
Diesel |
| Động cơ |
|
| Nhãn hiệu động cơ |
YC6L350-50 |
| Loại động cơ |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp,làm mát bằng nước |
| Thể tích |
8424 cm3 |
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
257 kW/ 2.200v/ph |
| Tiêu chuẩn khí thả |
Euro V |
| Hệ thống truyền lực |
Thép các-bon 4-5mm |
| Li hợp |
Ma sát khô, Thủy lực trợ lực khí nén |
| Hộp số |
Cơ khí, 10 số tiến + 2 lùi |
| Lốp xe |
Bép phun dạng dạng trụ tròn, bép phun mỏ vịt bên téc, bép phun dẹp. |
| Trục 1 : 02 Lốp, 11.00R20 |
Trục 2 : 02 Lốp, 11.00R20 |
| Trục 3 : 02 Lốp, 11.00R20 |
Trục 4,5 : 04 Lốp, 11.00R20 |
| Số lượng lốp |
14+1 (bao gồm cả lốp dự phòng) |
| CaBin |
|
| Loại |
Lật được, tay lái trợ lực, radio, MP3, ghế hơi |
| Máy lạnh |
Có |
| Hệ thống treo |
|
| Trục 1 |
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chất thủy lực |
| Trục 2/Trục 3 |
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá |
| Hệ thống phanh |
|
| Hệ thống phanh chính |
Khí nén 2 dòng/Tang trống |
| Loại phanh đỗ/vị trí tác động |
Khí nén +bầu tích năng/Bánh xe trục 4+5 |
| Hệ thống lái |
|
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động |
Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
| Thùng xi téc |
|
| Dung tích xi téc |
20 m3 , téc làm bằng thép Q235 thân dày 4mm, chỏm 5mm, có vách chắn sóng, 02 nắp lẩu lấy nước. Vòi phun rửa đường phía trước ( mỏ vịt + bép phun chéo), vòi phun tưới cây phía sau, giàn phun, súng phun phía sau.. Bơm nước 80QZF60/90, Công suất 22,2KW. cột áp 90m, lưu lượng 60m3/h |
| Phụ kiện |
Ống hút , xả nước 6mx2 và đồ nghề theo xe.Điều khiển phun trên ca bin |











