| Nhãn hiệu : |
HYUNDAI HD320/PN.E4 |
| Loại phương tiện : |
Ô tô xi téc (phun nước) |
| Thông số chung: |
| Trọng lượng bản thân : |
12670 |
kG |
| Phân bố : – Cầu trước : |
7230 |
kG |
| – Cầu sau : |
5440 |
kG |
| Tải trọng cho phép chở : |
17200 |
kG |
| Số người cho phép chở : |
2 |
người |
| Trọng lượng toàn bộ : |
30000 |
kG |
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
11800 x 2500 x 3140 |
mm |
| Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
|
mm |
| Khoảng cách trục : |
1700 + 4850 + 1300 |
mm |
| Vết bánh xe trước / sau : |
2040/1850 |
mm |
| Số trục : |
4 |
| Công thức bánh xe : |
8 x 4 |
| Loại nhiên liệu : |
Diesel |
| Động cơ : |
| Nhãn hiệu động cơ: |
D6CC |
| Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
| Thể tích : |
12344 cm3 |
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
279 kW/ 1900 v/ph |
| Lốp xe : |
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/04/04/— |
| Lốp trước / sau: |
12R22.5 /12R22.5 |
| Hệ thống phanh : |
| Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
| Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
| Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2, 3, 4 /Tự hãm |
| Hệ thống lái : |
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
| Ghi chú: |
Kích thước bao xi téc: 7.850/7.700 x 2150 x 1320 (mm); – Xi téc chứa nước (17.200 lít) và cơ cấu bơm, phun nước; – Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |