| TT |
Thông số |
Đơn Vị |
Giá trị |
| 1. Thông số chung |
| 1.1 |
Loại phương tiện |
|
Ôtô chở rác |
| 1.2 |
Nhãn hiệu |
|
HYUNDAI |
| 1.3 |
Công thức bánh xe |
|
4x2R |
| 2. Thông số về kích thước |
| 2.1 |
Kích thước xe cơ sở ( Dài x Rộng x Cao) |
mm |
5120x1740x1960 |
| 2.2 |
Khoảng cách trục |
mm |
2640 |
| 2.3 |
Vệt bánh xe ( Trước/ Sau) |
mm |
1485/1320 |
| 2.4 |
Vệt bánh xe sau phía ngoài |
mm |
1520 |
| 2.5 |
Chiều dài đầu xe |
mm |
1185 |
| 2.6 |
Chiều dài đuôi xe |
mm |
1295 |
| 2.7 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
140 |
| 2.8 |
Chiều rộng cabin |
mm |
1740 |
| 2.9 |
Chiều rộng thùng hàng |
mm |
1800 |
| 2.10 |
Góc thoát trước/ sau |
độ |
17/26 |
| 3. Thông số về khối lượng |
| 3.1 |
Khối lượng bản thân |
kg |
2250 |
| – Phân bố lên trục trước |
kg |
1085 |
| – Phân bố lên trục sau |
kg |
1165 |
| 3.2 |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép |
kg |
1055 |
| 3.3 |
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế |
kg |
1055 |
| 3.4 |
Số người cho phép chở kể cả người lái |
Người |
03 (195 kg) |
| 3.5 |
Khối lượng toàn bộ cho phép |
kg |
3500 |
| – Phân bố lên trục trước |
kg |
1420 |
| – Phân bố lên trục sau |
kg |
2080 |
| 3.6 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế |
kg |
3500 |
| 7.5 |
Khả năng chịu tải trên trục của ô tô cơ sở |
kg |
– |
| – Trục 1 |
kg |
1500 |
| – Trục 2 |
kg |
2120 |
| 4. Thông số về tính năng chuyển động |
| 4.1 |
Tốc độ cực đại của xe |
km/h |
116,6 |
| 4.2 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
% |
33,74 |
| 4.3 |
Thời gian tăng tốc từ lúc khởi hành – 200m |
s |
18,6 |
| 4.4 |
Độ ổn định ngang không tải |
độ |
43,96 |
| 4.5 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài |
m |
5,4 |
| 5. Động cơ |
| 5.1 |
Kiểu loại |
– |
D4CB |
| 5.2 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh, cách bố trí, kiểu làm mát |
|
Diezel,4kỳ , 4xy lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
| 5.3 |
Dung tích xilanh |
cm3 |
2497 |
| 5.4 |
Tỉ số nén |
|
16,4:1 |
| 5.5 |
Đường kính xy lanh x hành trình piston |
mmxmm |
91×96 |
| 5.6 |
Công suất lớn nhất |
kW/v/ph |
95,6/3800 |
| 5.7 |
Mô men xoắn lớn nhất |
Nm/v/ph |
255/1500-3500 |
| 5.8 |
Phương thức cung cấp nhiên liệu |
|
Bơm cao áp |
| 5.9 |
Bố trí động cơ trên khung xe |
|
Phía trước |
| 6. Li hợp |
| 6.1 |
Nhãn hiệu |
|
Theo động cơ |
| 6.2 |
Kiểu loại |
|
01 đĩa ma sát khô |
| 6.3 |
Kiểu dẫn động |
|
Dẫn động thuỷ lực |
| 7. Hộp số |
| 7.1 |
Nhãn hiệu hộp số chính |
|
– |
| 7.2 |
Kiểu loại |
|
Cơ khí |
| 7.3 |
Kiểu dẫn động |
|
Cơ khí |
| 7.4 |
Số cấp số |
|
06 số tiến, 01 số lùi |
| 7.5 |
|
|
ih1= 4.271 ih2 = 2.248 |
| Tỉ số truyền các số |
ih3= 1.364 ih4 = 1,000 |
|
ih5= 0,823 Ih6 = 0.676 |
|
iL = 3.814 |
| 8. Trục các đăng |
| 8.1 |
Nhãn hiệu trục các đăng |
|
– |
| 8.2 |
Kiểu loại |
|
Các đăng không đồng tốc |
| 8.3 |
Đường kính |
mm |
– |
| 9. Cầu xe |
| 9.1 |
Cầu dẫn hướng |
|
Trục 1 |
| 9.2 |
Cầu chủ động |
|
Trục 2 |
| 9.3 |
Tỷ số truyền của truyền lực chính |
|
io = 3.727 |
| 10 . Hệ thống lái |
| 10.1 |
Nhãn hiệu cơ cấu lái |
|
– |
| 10.2 |
Kiểu loại cơ cấu lái |
|
Thanh răng – bánh răng |
| 10.3 |
Dẫn động lái |
|
Cơ khí, trợ lực thủy lực |
| 10.4 |
Tỷ số truyền cơ cấu lái |
|
21:01 |
| 11. Hệ thống phanh |
| 11.1 |
Phanh công tác |
|
|
| Trục 1 |
|
| – Kiểu loại |
Phanh đĩa |
| – Dẫn động |
Thuỷ lực hai dòng trợ lực chân không |
| Trục 2 |
|
| – Kiểu loại |
Phanh tang trống |
| – Dẫn động |
Thuỷ lực hai dòng trợ lực chân không |
| 11.2 |
Phanh dừng – Kiểu loại |
|
Má phanh tang trống |
| – Dẫn động |
Cơ khí tác động lên trục 2 |
| 11.3 |
Phanh dự phòng |
|
– |
| 12. Hệ thống treo |
| 12.1 |
Hệ thống treo trục 1 |
|
Độc lập, thanh xoắn, thanh cân bằng |
| Giảm chấn thuỷ lực |
| 12.2 |
Hệ thống treo trục 2 |
|
Phụ thuộc, 07 nhíp lá, |
| Giảm chấn thủy lực |
| 13. Vành bánh xe, lốp |
| 13.1 |
Số lượng |
|
06+02 |
| 13.2 |
Lốp trước |
|
Đơn 195/70R15C |
| 13.3 |
Lốp sau |
|
Kép 145R13C |
| 13.4 |
Áp suất không khí trong lốp trước/sức chịu tải |
KPa/kg |
450/900 |
| 13.5 |
Áp suất không khí trong lốp sau/sức chịu tải |
KPa/kg |
450/530 |
| 14. Hệ thống điện |
| 14.1 |
Điện áp hệ thống |
V |
12 |
| 14.2 |
Ắc quy (Số lượng x điện áp – dung lượng) |
|
01x(12V – 100Ah) |
| 14.3 |
Máy phát (Điện áp – Công suất ) |
|
13,5 V-90A |
| 14.4 |
Động cơ khởi động (Điện áp – Công suất) |
|
– |
| 14.6 |
Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu |
Số lượng (chiếc) |
Màu sắc |
| 14.6.1 |
Đèn chiếu xa/ chiếu gần |
2 |
Màu trắng |
| 14.6.2 |
Đèn sương mù |
2 |
Màu trắng |
| 14.6.3 |
Đèn kích thước trước/ sau |
02/04 |
Màu trắng/ màu đỏ |
| 14.6.4 |
Đèn xi nhan trước/ sau + cảnh báo nguy hiểm |
02/02 |
Màu vàng/ màu vàng |
| 14.6.5 |
Đèn phanh |
2 |
Màu đỏ |
| 14.6.6 |
Tấm phản quang |
2 |
Màu đỏ |
| 14.6.7 |
Đèn lùi |
2 |
Màu trắng |
| 14.6.8 |
Đèn soi biển số |
1 |
Màu trắng |
| 15. Ca bin |
| 15.1 |
Kiểu ca bin |
|
Ca bin liền |
| 16. Thùng xe |
| 16.1 |
Mô tả |
|
Thùng chở rác |
| 16.2 |
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) |
mm |
2610×1660/1600×1000 |
| 17. Hệ thống thuỷ lực |
| 17.1 |
Bộ nguồn thủy lực |
– |
|
| Nhãn hiệu |
– REXROTH |
| Số loại cụm bơm, mô tơ |
0 |
| Mã nhận dạng: |
– R930090893 |
|
|
| 17.1.1 |
Động cơ điện: |
|
|
| + Điện áp: |
V |
12 |
| + Công suất: |
kW |
1,6 |
|
* Van thuỷ lực các loại |
|
|
| – Van an toàn; van điều chỉnh áp suất; van một chiều |
|
| * Zo le điện |
|
| 17.1.2 |
Bơm thủy lực: |
|
|
| + áp suất tối đa: |
-bar |
230 |
| + Lưu lượng: |
ml/v |
2 |
| + Tốc độ làm việc: |
v/ph |
2600 |
| 17.2 |
Xylanh thủy lực bàn nâng |
– |
80×50 x380 |
| + Đường kính x hành trình xi lanh |
mm |
Ф80 x380 |
| + áp suất làm việc |
|
150 |
|
kg/cm2 |
|
| 17.3 |
Xylanh thủy lực cơ cấu đổ rác |
– |
40×25 x520 |
| + Đường kính x hành trình xi lanh |
mm |
Ф40 x520 |
| + áp suất làm việc |
|
|
|
kg/cm2 |
150 |