| Nhãn hiệu / Model |
DONGFENG /CSC5181GSSD |
| Công thức bánh xe |
4×2 |
| Trọng lượng |
Tải trọng (kg) |
9.000 |
| Tự trọng(kg) |
6.805 |
| Tổng trọng(kg) |
16.000 |
| Kích thước |
Tổng thể(mm) |
Dài |
7.810 |
| Rộng |
2.490 |
| Cao |
2.950 |
| Vệt bánh trước/ sau |
1.900/1.830 |
| Chiều dài cơ sở |
4.500 |
| Bao ngoài xi téc |
4.300/4.150 x 2.200 x 1.300 |
| Vận hành |
Tốc độ lớn nhất (km/h) |
90 |
| Tổng thành
|
Ca-bin |
Loại |
DFCV ( D530 nóc thấp, lật được, có giường nằm ) |
| Điều hòa/ Đài FM |
Có |
| Hệ thống lái |
Trục vít e-cu bi, trợ lực thủy lực |
| Động cơ |
Mô-đen |
Cummins ISB180-50, 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng. |
| Chủng loại |
Động cơ đi-ê-zen, làm mát bằng chất lỏng, có turbo tăng áp. |
| Công suất/ Tốc độ quay (kw/vòng/phút) |
132/2500 |
| Tiêu chuẩn khí thải |
Euro V |
| Hộp số |
Model |
8JS85TE-C |
| Lốp |
Cỡ lốp |
10.00R20 |
| Số lượng |
6+1 (bao gồm cả lốp dự phòng) |
| Bình dầu |
Dung tích |
180 lít |
| Phần chuyên dụng |
Xi téc |
Dung tích |
9 m3 (9.000 lít) |
| Tuyến hình téc |
E-líp |
| Vật liệu chế tạo |
Thép cacbon chất lượng cao, thép dày 4mm. |
| Phụ kiện |
Hệ thống phun rửa đường |
02 pép phun dạng mỏ vịt đặt phía trước cabin, có thể điều chỉnh được góc phun. |
| Hệ thống tưới cây |
02 pép phun dạng hoa sen, 02 pép phun dạng tia đặt phía đuôi xe. 01 súng phun cao áp quay 360 độ, có thể điều chỉnh phun xa – gần đặt trên sàn công tác phía đuôi xe. |
| Cấp nước cứu hỏa |
01 họng chờ cấp nước cứu hỏa theo tiêu chuẩn quốc tế. |
| Bơm nước |
Loại bơm |
Weilong hoặc tương đương theo tiêu chuẩn nhà sản xuất |
| Công suất |
22kw |
| Lưu lượng/vòng quay |
60m3/h tại 1180 vòng/phút |
| Cột áp cao |
90m |
| Khác |
02 ống dẫn nkước có tích hợp khớp nối nhanh dùng để hút nước từ ngoài vào xe thông qua hệ thống bơm đặt trên xe. |