THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CHỮA CHÁY ĐỊA HÌNH ĐỒI NÚI SINO TRUCK TX310
| TT | Mô tả | Thông số | |||
| I | Thông tin chung | ||||
| 1 | Chủng loại | Xe chữa cháy đa năng địa bàn đồi núi | |||
| 2 | Model | HHF-FT30W – 3000L nước | |||
| 3 | Chất lượng | Mới 100% | |||
| 4 | Niên hạn sử dụng | Không niên hạn | |||
| 5 | Tiêu chuẩn kỹ thuật | Đáp ứng Tiêu chuẩn TCVN 13316-1:2021 | |||
| 6 | Thông tin về hàng hóa | Model: SINOTRUK ZZ5207TXFV471GE5/HH.F-FT30W
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần ô tô chuyên dùng Hiệp Hòa |
|||
| II | Thông tin chi tiết | ||||
| Xe cơ sở | Model: SINOTRUK ZZ5207TXFV471GE5. Nhà sản xuất: Tập đoàn SINOTRUK | ||||
| 1 | Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông | ~15.100 kg | |||
| 2 | Kích thước xe cơ sở | 8000 x 2500 x 3500 mm | |||
| 3 | Khoảng cách trục | 4100 mm | |||
| 4 | Khoảng sáng gầm xe | 250 mm | |||
| 5 | Công thức bánh xe | 4×2 | |||
| 6 | Cabin xe | Cabin đôi, nâng hạ cabin bằng điện, 4 cửa, 06 chỗ ngồi (cả ghế lái), có điều hòa nhiệt độ, FM radio. | |||
| 7
|
Động cơ | ||||
| – Loại | Model: MC07.31-50. Động cơ Diesel, 6 máy, 4 kỳ, làm mát bằng nước, tiêu chuẩn khí thải EURO V, có turbo tăng áp | ||||
| – Công suất | 228kW | ||||
| – Momen xoắn cực đại | 1230Nm | ||||
| 8 | Hộp số | Cơ khí | |||
| 9 | Khả năng vượt dốc (đối với xe toàn tải) | 30% | |||
| 10 | Bán kính vòng quay nhỏ nhất theo vệt bánh xe trước phía ngoài của xe | 12 m | |||
| 11 | Tốc độ lớn nhất (đối với xe toàn tải) | 100 km/giờ | |||
| 12 | Thời gian tăng tốc từ 0 đến 60 km/giờ | < 45 giây | |||
| 13 | Hệ thống phanh | Hệ thống phanh tang trống dẫn động khí nén mạch kép, có trợ lực và trang bị hệ thống chống bó cứng | |||
| 14 | Màu sơn | Đỏ lửa RAL 3000 | |||
| 15 | Bộ trích công suất (PTO) | Hệ thống truyền động kiểu Splitshaft lấy trực tiếp từ động cơ hoặc từ bộ phận truyền lực. | |||
| 16 | Bố trí phương tiện | – Có 04 ngăn chứa phương tiện, 01 khoang bơm chữa cháy.
– Có thang lên xuống nóc xe (bố trí phần đuôi xe). |
|||
| III | Hệ thống chữa cháy và thông tin liên lạc | ||||
| 1
|
Bơm chữa cháy | Model: CXND 1000
Nhà sản xuất: Waterous Xuất xứ: Mỹ Bơm ly tâm lắp trong khoang bơm phía cuối xe. Lưu lượng > 3200 lít/phút tại 0,83 Mpa Vật liệu bánh công tác bơm chữa cháy: Đồng |
|||
| Họng xả | 04 họng có đường kính trong 65 mm | ||||
| Họng hút | 01 họng có đường kính trong 110 mm | ||||
| 2 | Bố trí phương tiện | – Có 04 ngăn chứa phương tiện, 01 khoang bơm chữa cháy;
– Có thang lên xuống nóc xe (bố trí phần đuôi xe). |
|||
| 3 | Téc nước chữa cháy | – Thể tích: 3000 lít
– Vật liệu: Thép không gỉ STS 304 có độ dày 3 mm, bố trí các tấm ngăn sóng và chống xoáy nước – Có nắp kiểm tra téc, đường kính miệng nắp 500 mm |
|||
| 4 | Hệ thống phản ứng nhanh | – Lưu lượng ≥ 150 l/ph ở áp suất 10 bar;
– 01 cuộn vòi đường kính 32 mm, độ dài 30 m, áp suất làm việc 10 bar; – Cuộn vòi có thể thu lại bằng tang cuộn điều khiển bằng điện và/hoặc bằng tay; – Lăng phun nhiều chế độ |
|||
| 5 | Lăng giá cố định gắn trên nóc xe | Model: HM345 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần ô tô chuyên dùng Hiệp Hòa
– Lưu lượng: > 3000 lít/phút tại áp suất 0,83 Mpa, lăng giá có thể điều chỉnh chế độ phun – Điều khiển lăng giá chữa cháy tự động (thông qua bộ điều khiển từ xa) và bằng tay – Xoay theo chiều ngang 360 độ, chiều dọc -7 độ đến 75 độ |
|||
| 6 | Hệ thống tín hiệu ưu tiên | Hệ thống đèn tín hiệu ưu tiên bao gồm:
– 01 âm ly – 01 còi ưu tiên (loa phóng thanh) – 01 đèn Xanh – Đỏ |
|||
| IV | Phương tiện thiết bị kèm theo | ||||
| 1 | Thiết bị PCCC: 31 mục kèm theo | ||||
| 2 | Thiết bị Cứu nạn – cứu hộ :19 mục kèm theo | ||||
HÌNH ẢNH XE CHỮA CHÁY ĐỊA HÌNH ĐỒI NÚI SINO TRUCK TX310












